Có 2 kết quả:
步枪 bù qiāng ㄅㄨˋ ㄑㄧㄤ • 步槍 bù qiāng ㄅㄨˋ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rifle
(2) CL:把[ba3],枝[zhi1]
(2) CL:把[ba3],枝[zhi1]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rifle
(2) CL:把[ba3],枝[zhi1]
(2) CL:把[ba3],枝[zhi1]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh